Stt |
Tên sản phẩm |
Đvt |
Nhôm Xingfa Việt Nam
độ dày 1,2mm |
Nhôm Xingfa Việt Nam
độ dày 1,4mm |
Nhôm Xingfa Việt Nam
độ dày 1,8mm |
Nhôm nhập Quảng Đông độ dày 2mm |
Nhôm nhập Quảng Đông độ dày 1,4mm |
Hình minh họa |
1 |
-Quy cách: cửa đi mở quay 1 cánh
-Kính dày 8mm, cường lực
-Phụ kiện: Huy Hoàng |
m2 |
1,750,000 |
1,900,000 |
2,100,000 |
2,200,000 |
|
|
2 |
-Quy cách: cửa đi mở quay 2 cánh
-Kính dày 8mm, cường lực
-Phụ kiện: Huy Hoàng |
m2 |
1,750,000 |
1,900,000 |
2,100,000 |
2,200,000 |
|
|
3 |
-Quy cách: cửa đi mở quay 4 cánh
-Kính dày 8mm, cường lực
-Phụ kiện: Huy Hoàng |
m2 |
1,750,000 |
1,900,000 |
2,100,000 |
2,200,000 |
|
|
4 |
-Quy cách: cửa đi 2 cánh mở lùa, hệ 93
-Kính dày 8mm, cường lực
-Phụ kiện: King long loại 1 |
m2 |
|
|
|
2,100,000 |
|
|
5 |
-Quy cách: cửa sổ 2 cánh mở lùa, hệ 55
-Kính dày 8mm, cường lực
-Phụ kiện: King long loại 1 |
m2 |
|
1,650,000 |
|
|
|
|
6 |
-Quy cách: vách kính khung nhôm Xingfa
-Kính dày 8mm, cường lực |
m2 |
|
1,400,000 |
|
1,600,000 |
|
|
7 |
-Quy cách: cửa sổ mở hất 1 cánh
-Kính dày 8mm, cường lực
-Phụ kiện: Huy Hoàng |
m2 |
1,650,000 |
1,750,000 |
|
|
1,850,000 |
|
8 |
-Quy cách: cửa sổ mở hất 2 cánh
-Kính dày 8mm, cường lực
-Phụ kiện: Huy Hoàng |
m2 |
1,650,000 |
1,750,000 |
|
|
1,850,000 |
|
9 |
Cửa lề kẹp thủy lực
-Quy cách: cửa 2 cánh mở quay
-Kính dày 10mm, cường lực
-Phụ kiện: VVP loại I |
m2 |
|
|
|
|
1,950,000 |
|
10 |
Vách kính mặt dựng khung nhôm hệ 65
-Kính dày 10mm, cường lực |
m2 |
|
|
|
1,850,000 |
|
|
11 |
Cầu thang kính, trụ Inox 304, tay vin gỗ xoan đào |
m2 |
|
|
|
|
1,350,000 |
|
12 |
Cửa kính tự động |
m2 |
|
|
|
|
3,850,000 |
|
13 |
Cửa cuốn lá nhôm khe thoáng |
m2 |
1,900,000 |
2,250,000 |
|
|
|
|
14 |
Mô tơ cửa cuốn đài loan 300Kg |
cái |
|
|
|
|
9,500,000 |
|
|
|
|